Cả hai OPPO Find X8 và X8 Pro trang bị bộ xử lý MediaTek Dimensity 9400, Alert Slider của thương hiệu và xếp hạng IP69 về khả năng chống bụi và nước. Hỗ trợ sạc có dây 80W và sạc không dây 50W cùng với ColorOS 15 dựa trên Android 15.
Hai thiết bị cũng có chung các tùy chọn lưu trữ: 12GB + 256GB, 12GB + 512GB, 16GB + 512GB và 16GB + 1TB.
Với model cơ bản, bạn sẽ có màn hình LTPO AMOLED 6,59 inch với tốc độ làm mới lên tới 120Hz. Thiết lập ba camera phía sau bao gồm camera chính 50MP OIS, ống kính tele tiềm vọng 50MP và camera siêu rộng 50MP. Camera selfie 32MP ở phía trước.
OPPO Find X8 phù hợp cho:
- 12GB + 256GB – 37.999 PHP
- 12GB + 512GB – 42.999 PHP
- 16GB + 512GB – 45.999 PHP
- 16GB + 1TB – 50.999 PHP
OPPO Tìm X8 thông số kỹ thuật:
LTPO AMOLED 6,59 inch (phẳng)
2760 x 1256 pixel, làm mới 120Hz, 460 ppi
1600 nits (cục bộ), độ sáng tối đa 4500 nits
Kích thước MediaTek 9400
3nm, 8 lõi, lên tới 3,63GHz
RAM 12GB, 16GB LPDDR5x
Bộ nhớ 256GB, 512GB, 1TB UFS 4.0
Ba camera phía sau (được điều chỉnh bởi Hasselblad):
– Chiều rộng chính 50MP f/1.8 (Sony LYT-700), OIS
– Ống kính tiềm vọng tele 50MP f/2.6 (Sony IMX882), OIS
– Siêu rộng 50MP f/2.0 (ISOCELL JN5), 120° foV, AF
Chụp ảnh selfie 32MP f/2.4 (tai thỏ)
Nano-SIM kép
5G
Wi-Fi 7 (802.11be)
Bluetooth
GPS, Beidou, GLONASS, GALILEO, QZSS, NavIC
USB Loại C (USB 2.0)
NFC
Cảm biến vân tay dưới màn hình, mở khóa bằng khuôn mặt
Khả năng chống bụi và nước IP68, IP69
Dolby Vision, IR blaster, thanh trượt cảnh báo
ColorOS 15, Android 15
pin 5630mAh
Sạc 80W (có dây)
không dây 50W
157,35 x 74,33 x ~7,85 mm | ~7,95 mm (Hồng bong bóng)
~193g
Hoshino Black, Wind Blue, Float White, Bubble Pink (màu sắc)
Trong khi đó, OPPO Find X8 Pro có màn hình LTPO AMOLED 6,78 inch với tốc độ làm mới lên tới 120Hz. Nó đi kèm với thiết lập bốn camera phía sau, bao gồm camera chính 50MP OIS, ống kính tiềm vọng tele 50MP, ống kính tele chân dung 50MP và ống kính siêu rộng 50MP. Camera selfie 32MP ở phía trước.
OPPO Find X8 phù hợp cho:
- 12GB + 256GB – 37.999 PHP
- 12GB + 512GB – 42.999 PHP
- 16GB + 512GB – 45.999 PHP
- 16GB + 1TB – 50.999 PHP
OPPO Tìm X8 Thông số chuyên nghiệp:
LTPO AMOLED 6,78 inch (viền bốn góc)
2780 x 1264 pixel, làm mới 120Hz, 450 ppi
1600 nits (cục bộ), độ sáng tối đa 4500 nits
Kích thước MediaTek 9400
3nm, 8 lõi, lên tới 3,63GHz
RAM 12GB, 16GB LPDDR5x
Bộ nhớ 256GB, 512GB, 1TB UFS 4.0
Ba camera phía sau (được điều chỉnh bởi Hasselblad):
– Góc chính 50MP f/1.8 (Sony LYT-808), OIS
– Ống kính tiềm vọng tele 50MP f/4.3 (Sony IMX858), OIS
– Ống kính tele chân dung 50MP f/2.6, OIS
– Góc siêu rộng 50MP f/2.0, 120° foV, AF
Chụp ảnh selfie 32MP f/2.4 (tai thỏ)
Nano-SIM kép
5G, liên lạc vệ tinh (tùy chọn)
Wi-Fi 7 (802.11be)
Bluetooth
GPS, Beidou, GLONASS, GALILEO, QZSS, NavIC
USB Loại C (USB 3.2 Thế hệ 1)
NFC
Cảm biến vân tay dưới màn hình, mở khóa bằng khuôn mặt
Khả năng chống bụi và nước IP68, IP69
Dolby Vision, IR blaster, Nút nhanh, thanh trượt cảnh báo
ColorOS 15, Android 15
pin 5910mAh
Sạc 80W (có dây)
không dây 50W
162,27 x 76,67 x ~8,34 mm | ~8,24 mm (Đen Hoshino)
~215g
Hoshino Black, Cloud White, Sky Blue (màu sắc)
Khám phá thêm từ Global Resources
Đăng ký để nhận các bài đăng mới nhất được gửi đến email của bạn.