Đánh giá so sánh TECNO Spark 30 và Infinix HOT 50 Pro+ » Global Resources

Khi nói đến điện thoại thông minh giá rẻ, TECNO và Infinix là những đối thủ nặng ký. Các sản phẩm mới nhất của họ, TECNO Spark 30 và Infinix HOT 50 Pro+, cạnh tranh trong tầm giá dưới 9.000 PHP. Nhưng cái nào nổi bật?

Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu trong bài đánh giá so sánh của chúng tôi về TECNO Spark 30Infinix HOT 50 Pro+.

Thiết kế và Xây dựng

Nhìn bề ngoài, bạn sẽ nhận thấy ngay sự khác biệt rõ rệt về mặt thẩm mỹ.

Đơn vị đánh giá của chúng tôi, Phiên bản Bumblebee TECNO Spark 30tiếng hét của cảm giác 'điện thoại chơi game' thể hiện họa tiết màu đen và vàng mang tính biểu tượng của nhân vật. Nó cũng sẽ có nhiều màu sắc khác nếu bạn thích kiểu dáng cổ điển hơn.

Từ phía sau của nó nhô ra một cụm camera hình tròn trông có vẻ như có ba cảm biến nhưng thực tế chỉ có một.

Để có thêm một lớp bảo vệ, Spark 30 có xếp hạng IP64 mạnh hơn một chút về khả năng chống bụi và văng.

Đối với Infinix HOT 50 Pro+, nó có thiết kế tinh tế hơn được bổ sung bởi dãy camera căn trái. Nhìn kỹ hơn, bạn sẽ thấy các camera có hình vuông và bạn cũng có thể thấy đường viền của nó được hoàn thiện ở các cạnh có khía.

Điện thoại cũng có khả năng chống bụi và nước bắn mặc dù xếp hạng thấp hơn – IP54.

Điều tôi thực sự thích ở những chiếc điện thoại này, đặc biệt là về mặt công thái học, là cấu hình rất mỏng của chúng. Spark 30 có độ mỏng 7,7 mm và HOT 50 Pro+ thậm chí còn mỏng hơn chỉ 6,9 mm. (Không có gì!)

Cả hai điện thoại đều khá nhẹ nhưng tôi thích vẻ ngoài tối giản của Infinix HOT 50 Pro+ hơn. Tôi cũng thích các cạnh cong của nó giúp cầm nắm điện thoại thoải mái hơn không giống như khung phẳng của Spark 30.

Về mặt thiết kế, thật công bằng khi dành điểm này cho Infinix HOT 50 Pro+ nhờ kiểu dáng siêu mỏng và thiết kế tối giản, tiện dụng hơn.

Hiển thị, Đa phương tiện và Sinh trắc học

Nói về các cạnh cong, sự lựa chọn thiết kế đó dường như mở rộng ra cả màn hình của HOT 50 Pro+.

Điện thoại có màn hình AMOLED cong 3D 6,78 inch full HD+, tốc độ làm mới 120Hz và độ sáng tối đa 1300 nits. Nó thậm chí còn bổ sung thêm kính cường lực Corning Gorilla Glass 5 để tăng cường khả năng bảo vệ.

Trong khi Spark 30 cũng có kích thước màn hình chính xác là 6,78 inch nhưng nó chỉ sử dụng tấm nền IPS LCD. Điều này thực sự khá đáng tiếc – vì nó có mức giá tương tự như đối thủ cạnh tranh.

Để tăng thêm khả năng gây thương tích, màn hình của Spark 30 chỉ chạy ở tốc độ làm mới 90Hz và có độ sáng tối đa thấp hơn 800 nits.

Đúng như mong đợi, trải nghiệm xem trên HOT 50 Pro+ thú vị hơn nhiều với màu đen sâu, màu sắc sống động và góc nhìn rộng hơn. Cả hai điện thoại đều có loa âm thanh nổi kép cho âm thanh sống động nhưng Spark 30 được hỗ trợ Dolby Atmos trong khi Infinix được điều chỉnh bởi JBL.

Đối với sinh trắc học, HOT 50 Pro+ có cảm biến vân tay quang học dưới màn hình trong khi Spark 30 chọn cảm biến gắn bên cạnh.

Ở khía cạnh này, HOT 50 Pro+ chiếm ưu thế chủ yếu nhờ màn hình AMOLED cong. Mặc dù tôi là người thích 'màn hình phẳng, khung phẳng thẩm mỹ' nhưng sự kết hợp giữa các cạnh cong và các ưu điểm của tấm nền AMOLED chắc chắn khiến HOT 50 Pro+ trở nên nổi bật.

Vì vậy, nó đảm bảo một điểm khác ở vòng này.

Hiệu suất và điểm chuẩn

Về sức mạnh xử lý, Infinix HOT 50 Pro+ cũng vượt qua vòng này và đạt kết quả tốt.

Mặc dù cả hai điện thoại đều được trang bị chipset Helio của MediaTek, nhưng HOT 50 Pro+ lại trang bị chip MediaTek Helio G100 mới hơn, mạnh mẽ hơn.

Mặt khác, Spark 30 có MediaTek Helio G91 – về mặt kỹ thuật vẫn còn tương đối mới vì nó ra mắt vào nửa đầu năm 2024.

HOT 50 Pro+ cho kết quả tốt hơn trong tất cả các bài kiểm tra điểm chuẩn của chúng tôi. Trong ANTUTU, nó đạt điểm gần gấp đôi so với Spark 30 — 446.101 so với 283.325 điểm.

Điều tương tự cũng xảy ra trong Thử nghiệm lưu trữ ANTUTU, với HOT 50 Pro+ có điểm tổng thể cao hơn cũng như tốc độ đọc và ghi nhanh hơn — cho thấy thời gian tải ứng dụng và trò chơi của bạn nhanh hơn.

Kiểm tra kết quả điểm chuẩn đầy đủ dưới đây:

Điểm chuẩn TECNO Spark 30 Infinix HOT 50 Pro+
Chipset MediaTek Helio G91 MediaTek Helio G100
AnTuTu V10 283.325 446.101
Bộ nhớ AnTuTu 13.374 48.843
S.Tốc độ đọc 317,3 MB/giây 1004,0 MB/giây
Tốc độ ghi S.Write 240,0 MB/giây 848,7 MB/giây
Cuộc sống hoang dã 3DMark 747
CPU lõi đơn Geekbench 6 445 742
CPU đa nhân Geekbench 6 1.440 2.034
GPU OpenCL của Geekbench 6 607 1,489
GPU Geekbench 6 Vulkan 1.168 1.498
Hiệu suất PCMark Work 3.0 8,838 11.024
Tuổi thọ pin PCMark Work 3.0 11 giờ 7 phút 13 giờ 53 phút
Kiểm tra vòng lặp video 13 giờ 47 phút 23 giờ 8 phút

Về cấu hình, cả hai điện thoại đều có RAM 8GB và bộ nhớ trong 256GB có thể mở rộng – đây luôn là một điểm cộng trong cuốn sách của chúng tôi.

Bất chấp những con số, khi sử dụng thông thường, bạn hầu như không nhận thấy bất kỳ sự khác biệt nào. Đối với chơi game, cả hai điện thoại đều có thể xử lý tốt các tựa game có yêu cầu thấp nhưng có thể sẽ gặp khó khăn khi chơi các tựa game đòi hỏi nhiều đồ họa – đặc biệt là trên Spark 30.

Tuy nhiên, xét về sức mạnh và tốc độ thô, HOT 50 Pro+ mang lại hiệu suất đáng tin cậy hơn, dẫn đầu ba điểm trong cuộc so sánh này. Spark 30 có thể theo kịp không? Chúng ta sắp được thấy.

Máy ảnh

Chuyển sang khả năng của camera, cả hai điện thoại đều hoạt động tốt một cách đáng ngạc nhiên.

TECNO Spark 30 có camera chính 64 megapixel, nhưng nó chưa đề cập chính xác bất kỳ thông tin nào về ống kính liền kề khác mà bạn thấy ở đây.

Đối với Infinix HOT 50 Pro+, nó có camera chính 50 megapixel kết hợp với cảm biến độ sâu 2 megapixel.

Dựa trên mẫu, cả hai điện thoại đều cho ra những bức ảnh đẹp, sắc nét, tái tạo màu sắc và dải động tốt.

Có tiếng ồn đáng chú ý từ cả hai điện thoại nhưng vẫn có thể chấp nhận được. HOT 50 Pro+ tăng thêm một chút độ bão hòa trong hầu hết các trường hợp mặc dù nó cũng không quá lố.

các Siêu đêm Tính năng trên Spark 30 đã mang lại hiệu quả kỳ diệu cho các đối tượng được chụp trong điều kiện ánh sáng yếu với độ rõ nét và màu sắc khá tốt.

Để quay video, cả hai điện thoại đều có thể quay lên tới 2K @ 30 khung hình / giây từ màn hình chính. Quay video không phải là điểm mạnh nhất của họ do không có tính năng ổn định hình ảnh.

Trong bộ phận camera, mỗi chiếc điện thoại đều có thể tự giữ chức năng của mình. Chắc chắn có một tin tốt là chúng ta đang bắt đầu thấy nhiều thiết bị cấp thấp ngày càng trở nên tốt hơn ở một trong những yếu tố quan trọng nhất khi chọn điện thoại thông minh – đó là máy ảnh. Và như đã nói, cả hai điện thoại đều giành được điểm trong vòng này.

Tuổi thọ pin

Một yếu tố quan trọng khác là tuổi thọ pin.

Mặc dù cả hai điện thoại đều có pin 5.000mAh nhưng có vẻ như HOT 50 Pro+ có thể hoạt động lâu hơn.

Trong thử nghiệm Pin PCMark của chúng tôi, HOT 50 Pro+ đã tồn tại được 13 giờ 53 phút chỉ dài hơn Spark 30 hơn hai giờ 11 giờ 7 phút.

Điều tương tự cũng xảy ra trong thử nghiệm vòng lặp video của chúng tôi. HOT 50 Pro+ đã vượt qua đối thủ cạnh tranh một cách ấn tượng — gần như cả ngày ở mức 23 giờ 8 phút so với 13 giờ 47 phút của Spark 30.

Có lẽ, tấm nền AMOLED không chỉ giúp tiết kiệm một phần điện năng tiêu thụ, HOT 50 Pro+ còn có chipset để tạo nên thời lượng pin ấn tượng. Để nhớ lại, MediaTek Helio G100 được xây dựng trên quy trình 6 nanomet hiệu quả hơn nhiều. Đó là một lợi thế đáng kể so với công nghệ xử lý 12 nanomet của Helio G91.

Ngoài ra, HOT 50 Pro+ có mức sạc 33W nhanh hơn so với 18W của Spark 30. Infinix HOT 50 Pro+ đảm bảo một vòng nữa.

Tại thời điểm này, kết quả của sự so sánh này đã được giải quyết khá nhiều, nhưng chúng ta còn hai chủ đề nữa để nói.

Kết nối và các tính năng khác

Về mặt phần mềm, cả hai điện thoại đều chạy Android 14 ngay khi xuất xưởng với Spark 30 và HOT 50 Pro+ được trang bị HiOS 14 và XOS 14.5 tương ứng.

Cả hai giao diện Android đều được chấp nhận, nhưng giao diện tổng thể cần một số cải tiến.

Infinix đã cam kết hỗ trợ Android 15 và hai năm vá lỗi bảo mật cho HOT 50 Pro+ trong khi Tecno không cung cấp thông tin về thời gian họ sẽ hỗ trợ phần mềm cho Spark 30.

Về khả năng kết nối, cả hai đều được giới hạn ở mức 4G/LTE với tất cả các yếu tố cần thiết, bao gồm cả NFC. Điều thú vị là, mặc dù có kiểu dáng mỏng nhưng Spark 30 lại có giắc âm thanh 3,5 mm để kết nối có dây.

Mặc dù điều đó là chưa đủ để ngang bằng với đối thủ vì tôi muốn các nhà sản xuất minh bạch hơn với các bản cập nhật phần mềm mà họ sẽ cung cấp cho thiết bị của mình.

Infinix HOT 50 Pro+ giành được điểm trong vòng này.

Bạn nên lấy cái nào?

Khi đề cập đến sản phẩm cấp thấp, cả TECNO Spark 30 và Infinix HOT 50 Pro+ đều mang lại giá trị vượt trội so với mức giá của chúng.

Trong khi Spark 30 tỏa sáng với vẻ ngoài độc đáo, giắc cắm tai nghe hiếm có và camera tốt đáng ngạc nhiên thì HOT 50 Pro+ lại gây chú ý với màn hình AMOLED tuyệt đẹp, hiệu suất nhanh hơn, thời lượng pin dài hơn và lộ trình cập nhật phần mềm rõ ràng.

Đến vào lúc PHP 8,499Infinix HOT 50 Pro+ chắc chắn là lựa chọn tốt hơn nhờ tính thẩm mỹ đẹp mắt, hiệu năng ổn định và phần mềm phù hợp với tương lai.

Nhưng nếu bạn thích một thiết kế đẹp mắt và những kiến ​​thức cơ bản chắc chắn thì TECNO Spark 30 có thể sẽ thu hút sự quan tâm của bạn — bán lẻ với giá 8.999 PHP.

Cuối cùng, sự lựa chọn luôn là của bạn. Vậy bạn là Team TECNO hay Team Infinix trong cuộc so sánh này? Bạn có đồng ý với phán quyết của chúng tôi không? Chia sẻ suy nghĩ của bạn trong phần bình luận bên dưới!

TECNO Spark 30 so với Infinix HOT 50 Pro+ thông số kỹ thuật:

TECNO Spark 30 Infinix HOT 50 Pro+
PHP 8.999 | 8+256GB PHP 8,499 | 8+256GB
Màn hình LCD IPS 6,78 inch FHD+ Màn hình AMOLED cong 3D 6,78 inch FHD+
1080 x 2460 pixel, 90Hz 2436 x 1080 pixel, 120Hz
Độ sáng tối đa 800 nit Độ sáng tối đa 1300 nit
Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
MediaTek Helio G91 MediaTek Helio G100
12nm, 8 lõi, tốc độ lên tới 2.0GHz 6nm, 8 lõi, tốc độ lên tới 2,2 GHz
RAM 8GB (+ bộ nhớ mở rộng 8GB) RAM 8GB
Dung lượng lưu trữ 256GB Dung lượng lưu trữ 256GB
Có thể mở rộng qua microSD Có thể mở rộng lên tới 1TB thông qua thẻ nhớ microSD
Camera kép phía sau:
Chính 64MP (Sony IMX682), AF – Chính 50MP f/1.6
(Không xác định) ống kính phụ – Độ sâu 2MP
Chụp ảnh selfie 13MP (đục lỗ), đèn flash LED Chụp ảnh selfie 13MP f/2.2 (tai thỏ)
Nano-SIM kép Nano-SIM kép
4G LTE 4G LTE
Wi-Fi Wi-Fi
Bluetooth Bluetooth 5.2
GPS GPS, Beidou, GLONASS, Galileo, QZSS
USB Loại C USB Loại C
Giắc âm thanh 3,5mm
NFC NFC | tính năng đọc thẻ 720 độ
Cảm biến vân tay gắn bên cạnh Cảm biến vân tay dưới màn hình
Khả năng chống bụi và văng IP64 Khả năng chống bụi và văng IP54
Loa âm thanh nổi kép, Dolby Atmos, IR blaster Loa âm thanh nổi kép (được điều chỉnh bởi JBL)
HiOS 14, Android 14 XOS 14.5, Android 14
pin 5000mAh pin 5000mAh
Sạc 18W (có dây) Sạc 33W (có dây)
168 x 76,4 x 7,7 mm | 7,9mm 164,10 x 74,43 x 6,8 mm
162g
Phiên bản Bumblebee, Astral Ice, Stellar Shadow (màu sắc) Xám titan, Tím mộng mơ, Đen bóng mượt (màu sắc)

Khám phá thêm từ Global Resources

Đăng ký để nhận các bài đăng mới nhất được gửi đến email của bạn.

Gửi phản hồi

Khám phá thêm từ Global Resources

Đăng ký ngay để tiếp tục đọc và truy cập kho lưu trữ đầy đủ.

Tiếp tục đọc