Thông số kỹ thuật của Redmi Note 14 Series, giá tại Philippines

Xiaomi đã chính thức phát hành sản phẩm mới Dòng Redmi Note 14 ở Philippines ngày nay.

Đáng chú ý, dòng sản phẩm mới cuối cùng cũng chào đón sự bổ sung của Redmi Note 14 5G biến thể bị thiếu trong dòng Redmi Note 13 năm ngoái. Tuy nhiên, biến thể Redmi Note 14 Pro 4G đã không còn nữa.

Dưới đây là tổng quan về giá bán lẻ đề xuất và tính khả dụng trực tuyến của bốn mẫu mới:

Redmi Note 14 Pro+ 5G

  • PHP 24.999 | 12GB+512GB
  • PHP 22.999 | 12GB+256GB
  • Có sẵn ở lazada, SHOPPING

Redmi Note 14 Pro 5G

  • PHP 19.999 | 12GB+512GB
  • PHP 17.999 | 12GB+256GB
  • Có sẵn ở lazada, SHOPPING

Redmi Note 14 5G

  • PHP 16.999 | 12GB+512GB
  • PHP 13.999 | 8GB+256GB
  • Có sẵn ở lazada, SHOPPING

Redmi Note 14 (4G)

  • 7.999 PHP | 6GB+128GB (SHOPPING loại trừ)
  • 8.999 PHP | 8GB+128GB
  • 9.999 PHP | 8GB+256GB
  • Có sẵn ở lazada, SHOPPING

Thông số kỹ thuật dòng Redmi Note 14

Xem hai bảng bên dưới để so sánh nhanh giữa mẫu tiêu chuẩn và mẫu Pro trong dòng sản phẩm mới.

Redmi Note 14 Pro 5G Redmi Note 14 Pro+ 5G
AMOLED cong 6,67 inch 1,5K AMOLED cong 6,67 inch 1,5K
2712 x 1220 pixel, 120Hz 2712 x 1220 pixel, 120Hz
Độ sáng tối đa 3000 nit Độ sáng tối đa 3000 nit
Kính cường lực Corning Gorilla Glass Victus 2 Kính cường lực Corning Gorilla Glass Victus 2 (mặt trước), Gorilla Glass 7i (mặt sau)
Kích thước MediaTek 7300-Ultra Qualcomm Snapdragon 7s thế hệ thứ 3
4nm, 8 lõi, tốc độ lên tới 2,5 GHz 4nm, 8 lõi, tốc độ lên tới 2,5 GHz
RAM LPDDR4X lên tới 12GB RAM LPDDR4X lên tới 12GB
Dung lượng lưu trữ lên tới 512GB UFS 2.2 Dung lượng lưu trữ lên tới 512GB UFS 2.2
Ba camera phía sau: Ba camera phía sau:
– Chính 200MP f/1.65, OIS – Chính 200MP f/1.65, OIS
– Góc siêu rộng 8MP f/2.2 – Góc siêu rộng 8MP f/2.2
– Macro 2MP f/2.4 – Macro 2MP f/2.4
Chụp ảnh selfie 20MP f/2.2 (tai thỏ) Chụp ảnh selfie 20MP f/2.2 (tai thỏ)
Nano-SIM kép (hỗ trợ eSIM) Nano-SIM kép (hỗ trợ eSIM)
5G, 4G LTE 5G, 4G LTE
Wi-Fi 6 Wi-Fi 6
Bluetooth 5.4 Bluetooth 5.4
GPS, Beidou, Galileo, GLONASS, QZSS, A-GPS GPS, Beidou, Galileo, GLONASS, QZSS, A-GPS
USB Loại C USB Loại C
NFC NFC
Cảm biến vân tay dưới màn hình, mở khóa bằng khuôn mặt Cảm biến vân tay dưới màn hình, mở khóa bằng khuôn mặt
Khả năng chống bụi và nước IP68 Khả năng chống bụi và nước IP68
Loa âm thanh nổi kép, Dolby Vision/Atmos, IR blaster Loa âm thanh nổi kép, Dolby Vision/Atmos, IR blaster
Xiaomi HyperOS, Android 14 Xiaomi HyperOS, Android 14
pin 5110mAh pin 5110mAh
Sạc 45W (có dây) Sạc 120W (có dây)
162,33 x 74,42 x 8,4 mm | 8,55 mm (Tím oải hương) 162,53 x 74,67 x 8,75 mm | 8,85 mm (Tím oải hương)
190g 210,14g | 205,13g (Tím oải hương)
Đen huyền bí, Xanh san hô, Tím oải hương (màu sắc) Frost Blue, Midnight Black, Lavender Purple (màu sắc)

Redmi Note 14 (4G) Redmi Note 14 5G
AMOLED phẳng 6,67 inch FHD+ AMOLED phẳng 6,67 inch FHD+
2400 × 1080 pixel, 120Hz 2400 × 1080 pixel, 120Hz
Độ sáng tối đa 1800 nit Độ sáng tối đa 2100 nit
Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5 Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
MediaTek Helio G99-Ultra Kích thước MediaTek 7025-Ultra
6nm, 8 lõi, tốc độ lên tới 2,2 GHz 6nm, 8 lõi, tốc độ lên tới 2,5 GHz
RAM lên tới 8GB LPDDR4X Lên đến 12GB LPDDR4X RAM
Dung lượng lưu trữ lên tới 256GB UFS 2.2 Dung lượng lưu trữ lên tới 512GB UFS 2.2
Có thể mở rộng lên tới 1TB thông qua thẻ nhớ microSD (khe cắm lai) Có thể mở rộng lên tới 1TB thông qua thẻ nhớ microSD (khe cắm lai)
Ba camera phía sau: Ba camera phía sau:
– Chính 108MP f/1.7 – Chính 108MP f/1.7, OIS
– Độ sâu 2MP f/2.4 – Góc siêu rộng 8MP f/2.2
– Macro 2MP f/2.4 – Macro 2MP f/2.4
Chụp ảnh selfie 20MP f/2.2 (tai thỏ) Chụp ảnh selfie 20MP f/2.2 (tai thỏ)
Hai SIM Hai SIM
4G LTE 5G, 4G LTE
Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ac Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ac
Bluetooth 5.3 Bluetooth 5.2
GPS, A-GPS, GLONASS, BDS, Galileo GPS, GLONASS, BSD, Galileo
USB Loại C USB Loại C
Giắc âm thanh 3,5 mm Giắc cắm tai nghe 3,5 mm
NFC NFC
Cảm biến vân tay dưới màn hình, mở khóa bằng khuôn mặt Cảm biến vân tay dưới màn hình, mở khóa bằng khuôn mặt
Khả năng chống bụi và văng IP54 Khả năng chống bụi và văng IP64
Loa âm thanh nổi kép, Dolby Atmos, IR blaster Loa âm thanh nổi kép, Dolby Atmos, IR blaster
Xiaomi HyperOS, Android 14 Xiaomi HyperOS, Android 14
pin 5500mAh pin 5110mAh
Sạc 33W (có dây) Sạc 45W (có dây)
163,25 x 76,55 x 8,16 mm 162,4 x 75,7 x 7,99 mm
196,5g 190g
Tím sương mù, Xanh chanh, Đen huyền bí, Xanh biển (màu sắc) Đen huyền bí, Xanh san hô, Tím oải hương (màu sắc)

bài đăng Thông số kỹ thuật của Redmi Note 14 Series, giá tại Philippines xuất hiện đầu tiên trên Global Resources | Tin tức và đánh giá công nghệ Philippines.


Khám phá thêm từ Global Resources

Đăng ký để nhận các bài đăng mới nhất được gửi đến email của bạn.

Gửi phản hồi

Khám phá thêm từ Global Resources

Đăng ký ngay để tiếp tục đọc và truy cập kho lưu trữ đầy đủ.

Tiếp tục đọc