Galaxy S25 có màn hình AMOLED 6,2 inch, trong khi S25+ có màn hình 6,7 inch, cả hai đều có màu sắc sống động và tốc độ làm mới 120Hz mượt mà.
Hãy xem video thực hành đầy đủ của chúng tôi bên dưới để tìm hiểu xem có điện thoại thông minh dòng S25 nào phù hợp với bạn không!
Thông số kỹ thuật của Samsung Galaxy S25:
Màn hình 6,2 inch FHD+ Dynamic AMOLED 2X
Tốc độ làm mới 1-120Hz, 2.600 nits (cao điểm)
Qualcomm Snapdragon 8 Elite cho Galaxy
RAM 12GB
Dung lượng lưu trữ UFS 4.0 128GB, 256GB, 512GB
Camera chính 50MP (rộng, f/1.8, OIS)
Camera tele 10MP (f/2.4, zoom quang 3x, OIS)
12MP siêu rộng (f/2.2)
Camera trước 12MP (f/2.2)
Loa âm thanh nổi kép
5G, 4G LTE
Wi-Fi 7 (tùy theo thị trường/khu vực)
Bluetooth 5.4
GPS
NFC
USB Loại C
Một giao diện người dùng 7 (Android 15)
Cảm biến vân tay (trong màn hình, siêu âm)
pin 4000mAh
Sạc 25W (có dây)
Sạc 15W (không dây, Qi2), 4,5W (đảo ngược)
Khả năng chống bụi và nước IP68
146,9 x 70,5 x 7,2 mm (kích thước)
162 gram (trọng lượng)
Xanh nước biển, xanh băng giá, bạc hà, bóng bạc (màu sắc)
Blueblack, Coralred, Pinkgold (màu sắc độc quyền trực tuyến)
Thông số kỹ thuật của Samsung Galaxy S25+:
Màn hình 6,7 inch QHD+ Dynamic AMOLED 2X
Tốc độ làm mới 1-120Hz, 2.600 nits (cao điểm)
Qualcomm Snapdragon 8 Elite cho Galaxy
RAM 12GB
Bộ nhớ 256GB, 512GB UFS 4.0
Camera chính 50MP (rộng, f/1.8, OIS)
Camera tele 10MP (f/2.4, zoom quang 3x, OIS)
12MP siêu rộng (f/2.2)
Camera trước 12MP (f/2.2)
Loa âm thanh nổi kép
5G, 4G LTE
Wi-Fi 7 (tùy theo thị trường/khu vực)
Bluetooth 5.4
GPS
NFC
USB Loại C
Một giao diện người dùng 7 (Android 15)
Cảm biến vân tay (trong màn hình, siêu âm)
pin 4900mAh
Sạc 45W (có dây)
Sạc 15W (không dây, Qi2), 4,5W (đảo ngược)
Khả năng chống bụi và nước IP68
158,4 x 75,8 x 7,3 mm (kích thước)
190 gram (trọng lượng)
Xanh nước biển, xanh băng giá, bạc hà, bóng bạc (màu sắc)
Blueblack, Coralred, Pinkgold (màu độc quyền trực tuyến)
Khám phá thêm từ Global Resources
Đăng ký để nhận các bài đăng mới nhất được gửi đến email của bạn.